Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

애잔하다

Mục lục

애잔하다1 [매우 약하다] {weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt


{delicate } thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu), nhạy cảm, thính, nhạy, ngon; thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí


{feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, (như) foible


{fragile } dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ


{frail } dễ vỡ; mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái, làn (đựng nho...)


2 [애처롭다] {touching } sự sờ mó, cảm động, thống thiết, (từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với


{pathetic } cảm động, lâm ly, thống thiết


{affecting } làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng


{plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 애장

    { cherish } yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
  • 애저

    애저 [-猪·-] [고기로 먹을 어린 돼지] { a piglet } lợn con, { a pigling } lợn con
  • 애절

    { plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng, { mournful } buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương, { sorrowful } buồn rầu,...
  • 애정

    애정 [哀情] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 애지중지

    { prize } giải thưởng, phầm thưởng, (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng, giải xổ số; số trúng, (định ngữ) được...
  • 애착

    애착 [愛着] { attachment } sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật bị buộc...
  • 애처롭다

    애처롭다 { plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng, { piteous } đáng thương hại, thảm thương, { pitiable } đáng thương,...
  • 애초

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 애칭

    { a nickname } tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
  • 애크러배트

    애크러배트 { acrobatics } thuật leo dây, thuật nhào lộn, an acrobat(사람) người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào...
  • 애타

    애타 [愛他] { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, ▷ 애타심 { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị...
  • 애틋하다

    애틋하다1 [애타다] { worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something; that ) bồn chồn,...
  • 애티

    애티 { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con, { puerility } tính trẻ con; trạng thái trẻ em, (số nhiều) chuyện...
  • 애프터리코딩

    { dubbing } sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho,...
  • 애프터케어

    애프터케어 { aftercare } sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù
  • 애해

    애해 well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • 애햄

    애햄 { ahem } a hèm, { hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng...
  • 애호가

    { an amateur } tài tử; người ham chuộng, (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên, { a maniac } điên cuồng,...
  • 애휼

    애휼 [愛恤] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc...
  • 액년

    { a climacteric } ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), năm hạn, thời kỳ mãn kinh (phụ nữ), (y học) thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top