Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

애절

Mục lục

{plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng


{mournful } buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương


{sorrowful } buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn


{sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 애정

    애정 [哀情] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 애지중지

    { prize } giải thưởng, phầm thưởng, (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng, giải xổ số; số trúng, (định ngữ) được...
  • 애착

    애착 [愛着] { attachment } sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật bị buộc...
  • 애처롭다

    애처롭다 { plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng, { piteous } đáng thương hại, thảm thương, { pitiable } đáng thương,...
  • 애초

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 애칭

    { a nickname } tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
  • 애크러배트

    애크러배트 { acrobatics } thuật leo dây, thuật nhào lộn, an acrobat(사람) người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào...
  • 애타

    애타 [愛他] { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, ▷ 애타심 { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị...
  • 애틋하다

    애틋하다1 [애타다] { worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something; that ) bồn chồn,...
  • 애티

    애티 { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con, { puerility } tính trẻ con; trạng thái trẻ em, (số nhiều) chuyện...
  • 애프터리코딩

    { dubbing } sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho,...
  • 애프터케어

    애프터케어 { aftercare } sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù
  • 애해

    애해 well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • 애햄

    애햄 { ahem } a hèm, { hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng...
  • 애호가

    { an amateur } tài tử; người ham chuộng, (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên, { a maniac } điên cuồng,...
  • 애휼

    애휼 [愛恤] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc...
  • 액년

    { a climacteric } ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), năm hạn, thời kỳ mãn kinh (phụ nữ), (y học) thời...
  • 액면

    ▷ 액면 금액 { nominal value } (econ) giá trị danh nghĩa.+ là giá trị được ghi trên một tờ chứng khoán hoặc mệnh giá của...
  • 액세서리

    액세서리 { accessories } (tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [tq]
  • 액셀러레이터

    액셀러레이터 『機』 { an accelerator } người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top