Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

양생

(병후의) {recuperation } sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi


▷ 양생법 {a regimen } (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ), (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 양서

    ▷ 양서류 『動』 { the amphibia } (động vật học) lớp lưỡng cư, ㆍ 양서류의 동물 { a batrachian } (thuộc) ếch nhái, loài...
  • 양성자

    양성자 [陽性子] 『理·化』 { a proton } (vật lý) proton
  • 양송이

    양송이 [洋松] { a mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn),...
  • 양수

    (서양 장기의) { a fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông),...
  • 양순

    양순 [良順] { gentleness } tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc), { meekness } tính...
  • 양식

    양식 [良識] { good sense } lương tri, lẽ phải, lẽ thường, 양식 [樣式]1 [독특한 방식·형] { a mode } cách, cách thức, lối,...
  • 양아욱

    양아욱 [洋-] 『植』 { a geranium } (thực vật học) cây phong lữ, màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ)
  • 양아치

    { a ragman } người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát
  • 양양

    { broad } rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương,...
  • 양어

    { pisciculture } nghề nuôi cá, { a pisciculturist } người nuôi cá, { a hatchery } nơi ấp trứng (gà), nơi ương trứng (cá)
  • 양요

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 양육

    양육 [羊肉] { mutton } thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn...
  • 양으로

    양으로 [陽-] [드러나게] { openly } công khai, thẳng thắn, { publicly } công khai, { frankly } thẳng thắn, trung thực
  • 양의

    양의 [兩義] { a double meaning } câu hai nghĩa; lời hai ý
  • 양이

    { exclusionism } thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước ngoài, thuyết dành đặc quyền chỉ cho một đẳng cấp
  • 양이온

    { a cation } (vật lý) cation
  • 양잠

    양잠 [養蠶] { sericulture } nghề nuôi tằm, ▷ 양잠가 { a sericulturist } người nuôi tằm, ▷ 양잠소 { a cocoonery } cái kén (tằm),...
  • 양재

    ▷ 양재사 { a dressmaker } thợ may áo đàn bà
  • 양재기

    양재기 [洋-] { enamelware } đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà
  • 양잿물

    { lye } thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top