Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

양태

양태2 ☞ 갓양태양태 [樣態] {a mode } cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 양털

    양털 [羊-] { wool } len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi...
  • 양토

    { a rabbitry } nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ, 양토 [壤土] [흙] { soil } đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm...
  • 양파

    양파 [洋-] { an onion } củ hành, cây hành, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của...
  • 양품

    { haberdashery } đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ...
  • 양피

    양피 [羊皮] { sheepskin } da cừu (để đóng sách...), quần áo (bằng) da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 양피지

    양피지 [羊皮紙] { parchment } giấy da, bản viết trên giấy da, vật tựa da khô, { sheepskin } da cừu (để đóng sách...), quần...
  • 양해

    양해 [諒解] (an) understanding sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự...
  • 양행

    2 [외국과 거래하는 회사나 상점] { a firm } hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi,...
  • 양호

    { fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh,...
  • 얕다

    얕다1 (깊이가) { shallow } nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi, 2 (생각·지식이) { shallow...
  • 얕추

    { shallowly } nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt
  • { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 어 [놀람 등을 나타내는 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, well! (+ up, out,...
  • 어간

    어간 [일정한 사이] { an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng...
  • 어개

    { seafood } hải sản
  • 어거하다

    2 [제어하다] { manage } quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ...
  • 어구

    { a fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá
  • 어귀

    어귀 { an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào,...
  • 어귀차다

    어귀차다 { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh,...
  • 어금니

    { a grinder } cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top