Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어드바이저

어드바이저 {an adviser } người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn


{an advisor } người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어드밴티지

    어드밴티지 『體』 { advantage } sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình...
  • 어드벤처

    어드벤처 (an) adventure phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến (nơi nào...), dám tiến hành (cuộc kinh doanh...), sự phiêu...
  • 어디

    { where } đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, đâu, từ đâu; ở đâu, ni...
  • 어디까지나

    어디까지나1 [어디에든지] { anywhere } bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, [철저히] { thoroughly } hoàn toàn, hoàn hảo, hết...
  • 어디여

    어디여 [소를 모는 소리] gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ mỹ,nghĩa...
  • 어떤

    어떤1 [무슨] what / what kind[sort] of / what ‥ like</b></font>ㆍ 어떤 학교입니까 what kind of school is it?ㆍ 어떤 방법으로...
  • 어떻게

    어떻게1 [어찌] { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao...
  • 어떻게든

    어떻게든 { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa,...
  • 어떻다

    어떻다1 { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu,...
  • 어떻든지

    어떻든지 { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa,...
  • 어뜩비뜩

    어뜩비뜩1 (행동이) { improperly } không thích hợp, không đúng cách, { indecently } khiếm nhã, sỗ sàng, { unsuitably } trạng từ,...
  • 어라

    -어라1 [명령] do! làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành...
  • 어란

    어란 [魚卵] { spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (thực vật học) hệ sợi (nấm), ((thường) guội con cái, con cháu, giống,...
  • 어레미

    { a riddle } điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 어려움

    어려움 [곤란] { hardship } sự gian khổ, sự thử thách gay go, { difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản...
  • 어려이

    { laboriously } cần cù, siêng năng, chăm chỉ, [미묘히] { delicately } công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, [서투르게] { awkwardly...
  • 어련무던하다

    { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng...
  • 어련하다

    어련하다 { certain } chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make, { natural } (thuộc)...
  • 어렴풋이

    어렴풋이 [조금] { slightly } mỏng mảnh, yếu ớt, qua, sơ, hơi, [희미하게] { vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không...
  • 어렴풋하다

    어렴풋하다 [희미하다] { faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top