Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어라

-어라1 [명령] Do! làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto


2 [감탄] {How } ‥! thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ, (xem) here, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau), quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà..., sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?, cách làm, phương pháp làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어란

    어란 [魚卵] { spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (thực vật học) hệ sợi (nấm), ((thường) guội con cái, con cháu, giống,...
  • 어레미

    { a riddle } điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 어려움

    어려움 [곤란] { hardship } sự gian khổ, sự thử thách gay go, { difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản...
  • 어려이

    { laboriously } cần cù, siêng năng, chăm chỉ, [미묘히] { delicately } công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, [서투르게] { awkwardly...
  • 어련무던하다

    { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng...
  • 어련하다

    어련하다 { certain } chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make, { natural } (thuộc)...
  • 어렴풋이

    어렴풋이 [조금] { slightly } mỏng mảnh, yếu ớt, qua, sơ, hơi, [희미하게] { vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không...
  • 어렴풋하다

    어렴풋하다 [희미하다] { faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất,...
  • 어렵

    2 [고기잡이] { fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá
  • 어렵다

    어렵다1 [힘들다] { hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt,...
  • 어령칙이

    어령칙이 { dimly } lờ mờ, mập mờ, { vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng,...
  • 어령칙하다

    어령칙하다 { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập...
  • 어로

    어로 [漁撈] { fishing } sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, { fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá, {...
  • 어록

    어록 [語錄] { analects } sách văn tuyển
  • 어룡

    어룡 [魚龍] 『古生』 { an ichthyosaur } thằn lằn cá, ngư long
  • 어루꾀다

    어루꾀다 { wheedle } phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành, vòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa, { coax } dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ...
  • 어루더듬다

    어루더듬다 { grope } (+ for, after) sờ soạng tìm, dò dẫm, mò mẫm
  • 어루룽더루룽

    { spotted } lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, { speckled } có những đốm nhỏ, { variegated } có...
  • 어룽거리다

    어룽거리다 { spot } dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu...
  • 어류

    { the pisces } (snh) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo, người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này, ▷ 어류학...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top