- Từ điển Hàn - Việt
어울림음
어울림음 [-音] 『樂』 {a consonance } (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)
{a concord } sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số), (âm nhạc) hoà âm, hợp với
- ㆍ 어울림음의 {consonant } (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương, hoà hợp, phù hợp, (ngôn ngữ học) phụ âm
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
어웅하다
어웅하다 { sunken } bị chìm, trũng, hóp, hõm, { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm,... -
어음
어음 『經』 { a bill } cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải)... -
어음교환
▷ 어음 교환소 { a clearing house } (econ) phòng thanh toán bù trừ+ một địa danh của london mà các ngÂn hÀng thanh toÁn bÙ trỪ... -
어음할인
▷ 어음 할인율 { a discount rate } (econ) tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ... -
어이
{ hulloa } ồ, này, a lô (khi nói máy điện thoại), { halloa } chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng... -
어장
{ a fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá -
어적거리다
어적거리다 { munch } nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, { champ } (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay,... -
어정뜨다
어정뜨다 { careless } không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không... -
어정뱅이
어정뱅이1 [갑자기 잘된 사람] { an upstart } người mới phất, { a parvenu } kẻ mới phất, { a bungler } thợ vụng; người làm... -
어제
어제 { yesterday } hôm qua
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
601 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Universe
149 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.