Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

여걸

여걸 [女傑] {a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học)


{an Amazon } sông A,ma,zôn (Nam,Mỹ), nữ tướng (trong truyện cổ Hy lạp), anazon người đàn bà tướng đàn ông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 여경

    -women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여공

    { a workwoman } nữ công nhân
  • 여관

    여관 [旅館] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ...
  • 여광

    여광 [餘光]1 [해 진 뒤의 남은 빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
  • 여교사

    여교사 [女敎師] { a schoolmistress } cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng
  • 여권

    ▷ 여권주의 { feminism } thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, ▷ 여권주의자 { a feminist } người...
  • 여급

    여급 [女給] { a waitress } chị hầu bàn, (바의) { a barmaid } cô gái phục vụ ở quán rượu
  • 여기

    여기1 [이곳] { here } đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc...
  • 여기자

    { a newspaperwoman } nhà báo, chủ báo; chủ hãng thông tin
  • 여느

    여느 [그 밖의 다른] { other } khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác, [다른...
  • 여단

    여단 [旅團] { a brigade } (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn
  • 여닫이

    2 [미닫이·내리닫이] { a sliding door } cửa kéo (theo khe trượt)
  • 여담

    여담 [餘談] { a digression } sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng...
  • 여덟

    여덟 { eight } tám, số tám, hình con số tám, (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo), (từ lóng) khá say, ㆍ 여덟 번째...
  • 여드름

    여드름 { a pimple } mụn nhọt, { a blackhead } mụn trứng cá, (집합적) acne(▶ 여드름이 있는 상태, 복수로 쓰지 않음) mụn...
  • 여든

    여든 { eighty } tám mươi, số tám mươi, (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những...
  • 여러

    여러 [수효가 많은] { many } nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch...
  • 여러분

    여러분 { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người...
  • 여러해살이

    여러해살이 『植』 { perennation } tính sống lâu năm
  • 여럿

    여럿 (사람) { many } nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top