- Từ điển Hàn - Việt
여기자
Xem thêm các từ khác
-
여느
여느 [그 밖의 다른] { other } khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác, [다른... -
여단
여단 [旅團] { a brigade } (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn -
여닫이
2 [미닫이·내리닫이] { a sliding door } cửa kéo (theo khe trượt) -
여담
여담 [餘談] { a digression } sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng... -
여덟
여덟 { eight } tám, số tám, hình con số tám, (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo), (từ lóng) khá say, ㆍ 여덟 번째... -
여드름
여드름 { a pimple } mụn nhọt, { a blackhead } mụn trứng cá, (집합적) acne(▶ 여드름이 있는 상태, 복수로 쓰지 않음) mụn... -
여든
여든 { eighty } tám mươi, số tám mươi, (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những... -
여러
여러 [수효가 많은] { many } nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch... -
여러분
여러분 { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người... -
여러해살이
여러해살이 『植』 { perennation } tính sống lâu năm -
여럿
여럿 (사람) { many } nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được,... -
여로
여로 [旅路] { a journey } cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời... -
여론
여론 [輿論] { public opinion } dư luận, công luận -
여류
여류 [女流] { womankind } nữ giới, giới phụ nữ, { a bluestocking } nữ học giả, nữ sĩ, ▷ 여류 시인 { a poetess } nữ thi sĩ,... -
여름
여름 { summer } (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè,... -
여리다
여리다1 [연하다] { tender } mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động,... -
여망
여망 [輿望] { popularity } tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần... -
여명
여명 [黎明] { daybreak } lúc tảng sáng, lúc rạng đông, { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu;... -
여물
여물1 [마소의 먹이] { fodder } cỏ khô (cho súc vật ăn), cho (súc vật) ăn cỏ khô, { forage } thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ, sự... -
여물다
{ corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian corn), (từ mỹ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.