Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연안

연안 [沿岸] {the coast } bờ biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca,na,đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp), đi men bờ biển (tàu bè), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết), thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)


{the shore } bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường, cây...) trụ, chống, đỡ


{a coaster } tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn), cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연애

    연애 [戀愛] { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)...
  • 연약

    연약 [軟弱] { tenderness } tính chất mềm (của thịt...), tính chất non (của rau...), sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu,...
  • 연어

    연어 [連語] (a) collocation sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự, (구) { a phrase } nhóm từ, thành ngữ, cách...
  • 연역

    연역 [演繹] { deduction } sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy...
  • 연엽

    연엽(살) [소의 도가니에 붙은 살] { rump } mông đít (của thú), phao câu (của chim), nuốm, { shin } cẳng chân, trèo, leo (cột......
  • 연예

    (흥행장의) { a variety show } (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety), (美) { vaudeville }...
  • 연옥

    연옥 [軟玉] 『鑛』 { nephrite } (khoáng chất) nefrit, { greenstone } pocfia lục, nefrit, 연옥 [煉獄] 『가톨릭』 { purgatory } làm...
  • 연우

    { drizzle } mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi
  • 연원

    연원 [淵源] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn...
  • 연월일

    연월일 [年月日] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ,...
  • 연유

    연유 [煉乳] { condensed milk } sữa đặc (có đường), 연유 [緣由] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng...
  • 연이나

    연이나 [然-] { however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, { but } nhưng, nhưng mà, nếu không;...
  • 연인

    (남자) { boyfriend } bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
  • 연임

    연임 [連任] { reappointment } sự phục hồi chức vị
  • 연잇다

    연잇다 [連-]1 [연속하다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại,...
  • 연장

    연장 { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình...
  • 연접

    연접 [連接] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết...
  • 연좌

    연좌 [連坐] [연루] { implication } sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều)...
  • 연주창

    연주창 [連珠瘡] 『韓醫』 { scrofula } (y học) tràng nhạc
  • 연주회

    연주회 [演奏會] { a concert } sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top