Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연이나

Mục lục

연이나 [然-] {however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy


{but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài ra, nếu không (có), trừ phi, nếu không, mặt khác, nhưng mặt khác, nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là, ai... mà không, cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại, phản đối, nói trái lại


{still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)


{nevertheless } tuy nhiên, tuy thế mà


{while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, còn, trong khi mà, mà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연인

    (남자) { boyfriend } bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
  • 연임

    연임 [連任] { reappointment } sự phục hồi chức vị
  • 연잇다

    연잇다 [連-]1 [연속하다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại,...
  • 연장

    연장 { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình...
  • 연접

    연접 [連接] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết...
  • 연좌

    연좌 [連坐] [연루] { implication } sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều)...
  • 연주창

    연주창 [連珠瘡] 『韓醫』 { scrofula } (y học) tràng nhạc
  • 연주회

    연주회 [演奏會] { a concert } sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối...
  • 연줄

    (a) pull sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...),...
  • 연중

    always(항상) luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • 연지

    연지 [¿]1 [화장용의 붉은 빛깔의 염료] { rouge } phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng...
  • 연직

    연직 [鉛直] { perpendicularity } sự vuông góc, sự trực giao, { verticality } tính chất thẳng đứng, { plumb } quả dọi, dây dọi;...
  • 연착륙

    연착륙 [軟着陸] (a) soft landing sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy...
  • 연창

    { a shutter } cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp
  • 연천

    연천 [年淺]1 [적은 나이] { youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời...
  • 연철

    ▷ 연철로 { a puddling furnace } (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), { a puddler } người nhào đất sét (để láng lòng...
  • 연체

    연체 [延滯] (a) delay sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở, làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp,...
  • 연체동물

    연체 동물 [軟體動物] { a mollusk } (động vật học) động vật thân mềm, { a mollusc } (động vật học) động vật thân mềm,...
  • 연출

    연출 [演出] { direction } sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn,...
  • 연충

    연충 [¿] 『動』 { a worm } (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top