Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연착륙

연착륙 [軟着陸] (a) soft landing sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연창

    { a shutter } cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp
  • 연천

    연천 [年淺]1 [적은 나이] { youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời...
  • 연철

    ▷ 연철로 { a puddling furnace } (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), { a puddler } người nhào đất sét (để láng lòng...
  • 연체

    연체 [延滯] (a) delay sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở, làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp,...
  • 연체동물

    연체 동물 [軟體動物] { a mollusk } (động vật học) động vật thân mềm, { a mollusc } (động vật học) động vật thân mềm,...
  • 연출

    연출 [演出] { direction } sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn,...
  • 연충

    연충 [¿] 『動』 { a worm } (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng...
  • 연통

    연통 [煙筒] { a chimney } ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng (núi lửa), khe núi, hẽm (núi), (기선·기관차의)...
  • 연파

    4 『증권』 { bears } (econ) người đầu cơ giá xuống.+ những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và...
  • 연판

    연판 [鉛版] { a stereotype } bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn...
  • 연풍

    (詩) { a zephyr } gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ), (thể dục,thể thao) áo...
  • 연필

    연필 [鉛筆] a (lead) pencil bút chì, ▷ 연필깎이 { a pencil sharpener } cái gọt bút chì
  • 연하다

    연하다 [連-] { adjoin } nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách, [계속되다]...
  • 연한

    연한 [年限] { a term } hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều...
  • 연합

    연합 [聯合]1 [결합] { combination } sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự...
  • 연해

    { the inshore } ven bờ, gần bờ; ở bờ; về phía bờ, [바다 가까운 육지] { the coast } bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa)...
  • 연혁

    연혁 [沿革] (a) history sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, { a history } sử, sử học,...
  • 연화

    연화 [軟化] { softening } sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, sự thoái hoá mỡ của não, tình trạng hoá...
  • 연회

    연회 [宴會] { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng,...
  • 열거

    열거 [列擧] { enumeration } sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bản liệt kê, { list } trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top