Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

열혈

[열정] {enthusiasm } sự hăng hái, sự nhiệt tình


{ardor } lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 열화

    (a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những...
  • 열화학

    열화학 [熱化學] { thermochemistry } nhiệt hoá học, ㆍ 열화학의 { thermochemical } (thuộc) nhiệt hoá học
  • 엷다

    엷다1 [두께가 적다] { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp,...
  • ㆍ 폐렴 { pneumonia } (y học) viêm phổi
  • 염가판매

    a sacrifice(투매) sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự...
  • 염갱

    염갱 [鹽坑] { a brine pit } ruộng muối
  • 염결하다

    염결하다 [廉潔-] { upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm...
  • 염교

    염교 『植』 { a scallion } (thực vật học) hành tăm, { a shallot } (thực vật học) hành tăm
  • 염기

    염기 [厭忌] [싫어하고 꺼리는 것] { hatred } lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét, { dislike } sự không ưa, sự không thích,...
  • 염담

    { indifferent } lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không...
  • 염두

    염두 [念頭] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý...
  • 염라

    ▷ 염라국 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { hell } địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị...
  • 염라대왕

    『그 神』 { pluto } (thần thoại,thần học) diêm vương, (thiên văn học) sao diêm vương, { orcus } (cổ la mã) hạ giới; âm phủ,...
  • 염량

    2 [사리를 분별하는 슬기] { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { discretion } sự tự do làm theo ý...
  • 염려하다

    { glamorous } đẹp say đắm, đẹp quyến r, { coquettish } làm dáng, làm đỏm, quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười,...
  • 염료

    염료 [染料] (a) dye thuốc nhuộm, màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhuộn
  • 염매

    { dumping } sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), (thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra...
  • 염문

    { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, thường viết...
  • 염백

    { honest } lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật,...
  • 염복

    beaux> người đàn ông ăn diện, người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi (một người con gái), { a gallant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top