Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

열화

(a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 열화학

    열화학 [熱化學] { thermochemistry } nhiệt hoá học, ㆍ 열화학의 { thermochemical } (thuộc) nhiệt hoá học
  • 엷다

    엷다1 [두께가 적다] { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp,...
  • ㆍ 폐렴 { pneumonia } (y học) viêm phổi
  • 염가판매

    a sacrifice(투매) sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự...
  • 염갱

    염갱 [鹽坑] { a brine pit } ruộng muối
  • 염결하다

    염결하다 [廉潔-] { upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm...
  • 염교

    염교 『植』 { a scallion } (thực vật học) hành tăm, { a shallot } (thực vật học) hành tăm
  • 염기

    염기 [厭忌] [싫어하고 꺼리는 것] { hatred } lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét, { dislike } sự không ưa, sự không thích,...
  • 염담

    { indifferent } lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không...
  • 염두

    염두 [念頭] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý...
  • 염라

    ▷ 염라국 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { hell } địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị...
  • 염라대왕

    『그 神』 { pluto } (thần thoại,thần học) diêm vương, (thiên văn học) sao diêm vương, { orcus } (cổ la mã) hạ giới; âm phủ,...
  • 염량

    2 [사리를 분별하는 슬기] { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { discretion } sự tự do làm theo ý...
  • 염려하다

    { glamorous } đẹp say đắm, đẹp quyến r, { coquettish } làm dáng, làm đỏm, quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười,...
  • 염료

    염료 [染料] (a) dye thuốc nhuộm, màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhuộn
  • 염매

    { dumping } sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), (thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra...
  • 염문

    { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, thường viết...
  • 염백

    { honest } lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật,...
  • 염복

    beaux> người đàn ông ăn diện, người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi (một người con gái), { a gallant...
  • 염분

    염분 [鹽分] { salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top