Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

영광

영광 [榮光] {an honor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour


{a glory } danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang (quanh đầu các thánh), thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển, (thông tục) khoái quá, tự hào, hãnh diện


a privilege(특전) đặc quyền, đặc ân, cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai), miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 영교

    ▷ 영교술 { spiritualism } thuyết duy linh, (như) spiritism, { spiritism } thuyết thông linh ((cũng) spiritualism)
  • 영구

    영구 [永久] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,...
  • 영국

    영국 [英國] { britain } giống như great britain, { the united kingdom } (the united kingdom) (vt) uk vương quốc liên hiệp anh (nhất là...
  • 영국인

    영국인 [英國人] { an englishman } người anh (đàn ông), an englishwoman(여자) người anh (đàn bà), a britisher(대브리튼 사람 (từ...
  • 영국풍

    영국풍 [英國風] { anglicism } từ ngữ đặc anh, nguyên tắc chính trị của anh, (美) { briticism } từ ngữ đặc anh, ㆍ 영국풍으로...
  • 영내

    { the territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng...
  • 영농

    영농 [營農] { farming } công việc đồng áng, công việc trồng trọt, { agriculture } nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở anh), ▷...
  • 영단

    영단 [營團] { a corporation } đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation), (thông tục)...
  • 영달

    영달 [榮達] { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 영대

    『英法』 { perpetuity } tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời, ▷...
  • 영도

    영도 [領導] { leading } sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn...
  • 영독

    영독 [獰毒] { ferocity } tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, ㆍ 영독하다 { ferocious } dữ tợn, hung ác, dã...
  • 영락

    영락 [零落] { ruin } sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân...
  • 영락없다

    { unfailing } không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...);...
  • 영령

    a crown colony(직할 식민지) thuộc địa anh chưa được độc lập
  • 영롱

    { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch,...
  • 영리

    영리 [怜悧·伶] { cleverness } sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình, { wisdom } tính khôn ngoan,...
  • 영림

    { forestry } miền rừng, lâm học, [식림] { afforestation } sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến thành...
  • 영망

    { fame } tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ, { renown } danh tiếng, tiếng tăm
  • 영면

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top