Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

예물

예물 [禮物]1 [사례물] {a gift } sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho


{a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 예민

    { keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang...
  • 예바르다

    예바르다 [禮-] { courteous } lịch sự, nhã nhặn, { decorous } phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch...
  • 예방접종

    예방 접종 [豫防接種] (a) vaccination sự chủng, sự tiêm chủng, (an) inoculation sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông...
  • 예배

    예배 [禮拜] { worship } (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng,...
  • 예법

    예법 [禮法] { etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn), { courtesy } sự lịch...
  • 예보

    예보 [豫報] { a forecast } sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước;...
  • 예쁘다

    예쁘다 { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay...
  • 예사

    { a custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng,...
  • 예사롭다

    예사롭다 [例事-] { common } chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường;...
  • 예산

    예산 [豫算] [예정 경비] { an appropriation } sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào...
  • 예상

    { anticipation } sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự...
  • 예선

    2 [끄는 배] { a tugboat } (hàng hải) tàu lai, tàu kéo, 예선 [豫選]1 (경기 등의) { a preliminary } mở đầu, mào đầu; sơ bộ,...
  • 예속

    예속 [隸屬] { subordination } sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng, { a dependency } vật phụ thuộc;...
  • 예수

    ▷ 예수교 { christianity } đạo cơ,đốc, giáo lý cơ,đốc, sự theo đạo cơ,đốc, tính chất cơ,đốc, ▷ 예수교인 { a christian...
  • 예술

    예술 [藝術] (집합적) { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật,...
  • 예스

    예스 { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
  • 예스럽다

    예스럽다 { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa,...
  • 예시

    예시 [例示] { illustration } sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, { exemplification } sự minh hoạ...
  • 예식

    예식 [禮式] [예법에 따라 행하는 식] { a ceremony } nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không...
  • 예심

    ▷ 예심 판사 { a magistrate } quan toà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top