Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오두막

Mục lục

오두막(집) [-幕幕--] {a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời


{a shack } lán, lều, (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng, rụng, rơi rụng (hạt, quả), kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ, lêu lỏng, lang thang, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)


{a shed } lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra, rụng (lá...), lột (rắn...)


{a hovel } mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn


{a shanty } lều, lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò (của thuỷ thủ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오두방정

    오두방정 { flightiness } tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính bông lông, tính phù phiếm, tính gàn, tính dở hơi, { giddiness...
  • 오들오들

    { shivering } run rẩy, lẩy bẩy, { shuddering } rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)
  • 오등

    오등 [吾等] [우리들] { we } chúng tôi, chúng ta, { us } chúng tôi, chúng ta, chúng mình
  • 오디션

    오디션 『映·라디오』 { an audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi...
  • 오디오

    오디오 { audio } (tech) thuộc âm thanh
  • 오뚝이

    { a tumbler } cốc (không có chân), người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay), con lật đật (đồ chơi), lẫy...
  • 오라이

    오라이 [버스 등 안내원의 발차 신호] all right! bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo;...
  • 오락

    오락 [娛樂] (an) amusement sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự...
  • 오랑캐

    오랑캐 { a barbarian } dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ
  • 오래

    오래2 [시간상으로 길게] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn,...
  • 오래다

    오래다 { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ,...
  • 오래도록

    [영원토록] { forever } mãi mãi, vĩnh viễn, { eternally } đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên
  • 오래오래

    [영원히] { forever } mãi mãi, vĩnh viễn, { eternally } đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên, { everlastingly...
  • 오랫동안

    오랫동안 [썩 긴 동안] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn,...
  • 오레오마이신

    오레오마이신 『藥』 aureomycin(상표명) (y học) aureomixin
  • 오렌지

    오렌지 { an orange } quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt...
  • 오렌지에이드

    오렌지에이드 { orangeade } nước cam
  • 오로지

    오로지 { solely } duy nhất, độc nhất, { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất,...
  • 오롯하다

    오롯하다 [온전하다] { perfect } hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm...
  • 오류

    오류 [誤謬] { a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top