Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오렌지

오렌지 {an orange } quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng)), có màu da cam


▷ 오렌지색 {orange } quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng)), có màu da cam



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오렌지에이드

    오렌지에이드 { orangeade } nước cam
  • 오로지

    오로지 { solely } duy nhất, độc nhất, { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất,...
  • 오롯하다

    오롯하다 [온전하다] { perfect } hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm...
  • 오류

    오류 [誤謬] { a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai,...
  • 오르간

    오르간 『樂』 { an organ } đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan,...
  • 오르내리다

    4 (물가·열 등이) { fluctuate } dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
  • 오르다

    { ascend } lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên,...
  • 오르락내리락

    (물가 등이) { fluctuate } dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
  • 오르막

    오르막1 [올라가는 길] { an ascent } sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên,...
  • 오르막길

    { an ascent } sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu...
  • 오름세

    { an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền...
  • 오리

    { a mallard } (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời, (수컷) { a drake } phù du (làm) mồi câu, vịt đực, (xem) duck, (xem)...
  • 오리나무

    오리나무 『植』 { an alder } (thực vật học) cây tổng quán sủi
  • 오리너구리

    오리너구리 『動』 { a duckbill } (động vật học) thú mỏ vịt
  • 오리목

    오리목 [-木] [가늘고 길게 켠 목재] 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người),...
  • 오리엔테이션

    오리엔테이션 { orientation } sự định hướng
  • 오리엔트

    오리엔트 [동양] { the orient } (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng...
  • 오리엔티어링

    오리엔티어링 { orienteering } môn chạy định hướng
  • 오리온

    오리온 『그神』 { orion } (thiên văn học) chòm sao o,ri,on, sao thiên lang, sao xi,ri,út, ▷ 오리온자리 『天』 { orion } (thiên...
  • 오리지널

    오리지널 [원형·원전·원본·원문] { the original } (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top