Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오밀조밀하다

Mục lục

오밀조밀하다 [奧密稠密-]1 (솜씨가) {elaborate } phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên, (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra, nói thêm, cho thêm chi tiết, trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi


{exquisite } thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc


{delicate } thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu), nhạy cảm, thính, nhạy, ngon; thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí


2 (마음씨가) {minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số nhiều) biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ


{meticulous } tỉ mỉ, quá kỹ càng


{scrupulous } đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ


{sedulous } cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, tập viết văn bằng cách bắt chước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오방

    { the south } hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường...
  • 오버

    { exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
  • 오버랩

    오버랩 『映』 { an overlap } sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên...
  • 오버런

    오버런 『야구』 { overrun } sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn], tràn...
  • 오버스로

    오버스로1 [잡기 어려운 너무 높은 송구] { an overthrow } sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn,...
  • 오버코트

    오버코트 { an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn, (英) { a greatcoat } áo choàng,...
  • 오버타임

    오버타임 { overtime } quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định...
  • 오버핸드

    오버핸드 『정구』 { overhand } với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước
  • 오버홀

    오버홀 [기계 등의 분해 점검·정비] { an overhaul } sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə'hɔ:l],...
  • 오벨리스크

    오벨리스크 [방첨탑(方尖塔)] { an obelisk } đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus
  • 오보

    { misinformation } sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng, { misreport } bản báo cáo sai, bản báo cáo láo
  • 오보에

    오보에 『樂』 { an oboe } (âm nhạc) kèn ôboa, ▷ 오보에 연주자 { an oboist } (âm nhạc) người thổi kèn ôboa
  • 오붓이

    오붓이 { substantially } về thực chất, về căn bản, { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng,...
  • 오붓하다

    오붓하다 [충분하다] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự,...
  • 오빠

    anh trai ( em gái gọi anh trai )
  • 오사리잡놈

    오사리잡놈 [-雜-] [온갖 못된 짓을 하는 잡놈] { scoundrel } tên vô lại, tên du thủ du thực, { a blackguard } người đê...
  • 오산

    오산 [誤算] [계산 착오] { miscalculation } sự tính sai, sự tính nhầm, { misjudge } xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai
  • 오선

    오선 [五線] 『樂』 { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ...
  • 오성

    오성 [悟性] 『心』 { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông...
  • 오세아니아

    오세아니아 [대양주] { oceania } châu Đại dương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top