- Từ điển Hàn - Việt
외목
외목1 ☞ 외길목 (☞ 외길)2 [외목 장사] (a) monopoly độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền
{a monopolist } người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền, độc quyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
외방
2 [바깥쪽] { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy... -
외배엽
외배엽 [外胚葉] 『生』 { an ectoderm } (sinh vật học) ngoại bì, { an ectoblast } (sinh vật học) lá ngoài -
외배유
외배유 [外胚乳] 『生』 { a perisperm } (thực vật học) ngoại nhũ -
외부
외부 [外部] [바깥쪽] { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những... -
외선
(전화의) { an outside line } đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà -
외설
외설 [猥褻] { obscenity } sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm, { lewdness... -
외손
{ a grandchild } cháu (của ông bà), { a granddaughter } cháu gái (của ông bà), { a grandson } cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại) -
외숙
{ an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú xam (hoa... -
외신
외신 [外臣] [외국 사신] { an envoy } phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, (ngoại giao) công sứ đặc mệnh... -
외야
외야 [外野] 『야구』 { the outfield } ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu... -
외양
{ the ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...), an... -
외양간
외양간 [養間] (말의) { a stable } vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò,... -
외연
외연 [外延] 『論』 { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần... -
외우다
{ memorize } cách viết khác : memorise -
외유
{ go abroad } đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà, truyền đi, lan đi (câu chuyện...) -
외음부
외음부 [外陰部] { the vulva } (giải phẫu) âm hộ -
외인
외인 [外人]1 ☞ 외국인2 [밖의 사람] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề;... -
외장
[겉칠] { coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, 『電』 (전선의) { sheathing } lớp bọc ngoài, lớp đậy... -
외재
▷ 외재성 { externality } tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài, (số nhiều) những cái bên ngoài -
외적
외적 [外的] { external } ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...), (y học) ngoài, để dùng bên ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đối với...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.