Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

외야

외야 [外野] 『야구』 {the outfield } ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê), phạm vi ngoài sự hiểu biết


▷ 외야수 {an outfielder } cầu thủ ở khu vực ngoài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 외양

    { the ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...), an...
  • 외양간

    외양간 [養間] (말의) { a stable } vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò,...
  • 외연

    외연 [外延] 『論』 { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần...
  • 외우다

    { memorize } cách viết khác : memorise
  • 외유

    { go abroad } đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà, truyền đi, lan đi (câu chuyện...)
  • 외음부

    외음부 [外陰部] { the vulva } (giải phẫu) âm hộ
  • 외인

    외인 [外人]1 ☞ 외국인2 [밖의 사람] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề;...
  • 외장

    [겉칠] { coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, 『電』 (전선의) { sheathing } lớp bọc ngoài, lớp đậy...
  • 외재

    ▷ 외재성 { externality } tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài, (số nhiều) những cái bên ngoài
  • 외적

    외적 [外的] { external } ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...), (y học) ngoài, để dùng bên ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đối với...
  • 외접

    외접 [外接] 『數』 { circumscription } (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn,...
  • 외조모

    { a grandmother } bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)
  • 외조부

    { a grandfather } ông, đồng hồ to để đứng
  • 외지다

    { remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng, { secluded...
  • 외짝

    { a counterpart } bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng,...
  • 외쪽

    2 [한 조각] { a piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm...
  • 외출

    { an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), ㆍ 외출하다 { go out } ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc...
  • 외치다

    외치다 { shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao,...
  • 외침

    외침 { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao,...
  • 외통

    외통 『將棋』 { checkmate } (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top