- Từ điển Hàn - Việt
외치다
외치다 {shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
{yell } sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), kêu la, la hét, thét lác
{shriek } tiếng kêu thét, tiếng rít, la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter), rền rĩ nói ra, la hét đến khản tiếng
{scream } tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter), (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...), cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
(감격해서) {exclaim } kêu lên, la lên, tố cáo ầm ĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
외침
외침 { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao,... -
외통
외통 『將棋』 { checkmate } (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu... -
외투
외투 [外套] (美) { an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn, (英) { a greatcoat } áo... -
외판원
외판원 [外販員] { a salesman } người bán hàng (nam), (여자) { a saleswoman } chị bán hàng -
외풍
외풍 [外風]1 [밖에서 들어오는 바람] { a draught } sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp,... -
외피
외피 [外皮] (피부의) { an integument } da, vỏ bọc, { a skin } da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...),... -
외할머니
{ a grandmother } bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu) -
외할아버지
{ a grandfather } ông, đồng hồ to để đứng -
외항
{ an outport } cảng trước; cảng ngoài, { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột... -
외항선
an ocean liner(▶ 특히 호화로운 객선) tàu biển chở khách -
외해
[대양] { the ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...),... -
외향성
외향성 [外向性] 『心』 { extroversion } sự hướng ngoại, ㆍ 외향성인 사람 { an extrovert } người quan tâm đến môi trường... -
외형
{ the turnover } sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người... -
외화
{ foreign exchange reserve } (econ) dự trữ ngoại hối.+ xem external reserve. -
외환
외환 [外換] [외국환] { foreign exchange } (econ) ngoại hối.+ tiỀn hoặc các trÁi phiẾu sinh lời của một nước khác. -
왼손잡이
{ a lefty } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái -
욋가지
욋가지 [¿] 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati -
요
{ these } này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc... -
요가
요가 { yoga } (triết học); (tôn giáo) thuyết du già, ㆍ 요가의 수련자 { a yogi } người theo thuyết du già -
요강
{ the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), [취지서] { a prospectus } prəs'pektəsiz/,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.