- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
욋가지
욋가지 [¿] 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati -
요
{ these } này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc... -
요가
요가 { yoga } (triết học); (tôn giáo) thuyết du già, ㆍ 요가의 수련자 { a yogi } người theo thuyết du già -
요강
{ the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), [취지서] { a prospectus } prəs'pektəsiz/,... -
요건
{ a requisite } cần thiết, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết, vật cần thiết, đồ dùng cần thiết -
요격
요격 [邀擊] { an ambush } cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm... -
요결
요결 [要訣]1 [비결] { a key } hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn... -
요괴
요괴 [妖怪] [요망스러운 마귀] { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một... -
요구르트
요구르트 { yogurt } sữa chua -
요금
요금 {料金} tiền tiêu phí,tiền sử dụng, 요금 {瑤琴} dao cầm (đàn làm bằng ngọc ,hoặc đàn phát ra âm thanh hay), 요금을... -
요녀
요녀 [妖女] [요망한 계집] { a temptress } người đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ, { an enchantress } người đàn bà... -
요동
요동 [搖動] { shaking } sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, rolling(좌우의) (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự... -
요란
{ loud } to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người),... -
요량
요량 [料量] [잘 헤아려 생각함] { a thought } sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng,... -
요령
요령 [要領]1 [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi... -
요르단
요르단 { jordan } ùi màng để đi đái đêm) -
요만
요만1 [요만한] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không... -
요망
{ capricious } thất thường, đồng bóng, { fickle } hay thay đổi, không kiên định, { flippant } thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng... -
요면
{ concave } lõm, hình lòng chão, { concavity } tính lõm, mặt lõm, ㆍ 요면의 { concave } lõm, hình lòng chão -
요목
[적요] { an epitome } bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, { a conspectus } đại cương, tổng quan, biểu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.