Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

요만

요만1 [요만한] {trifling } vặt, thường, không quan trọng


{trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người), (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)


{small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường, thấy tủi, thấy nhục nhã, (xem) still, phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì), (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc,phớt), (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là), nhỏ, nhỏ bé, (xem) sing



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 요망

    { capricious } thất thường, đồng bóng, { fickle } hay thay đổi, không kiên định, { flippant } thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng...
  • 요면

    { concave } lõm, hình lòng chão, { concavity } tính lõm, mặt lõm, ㆍ 요면의 { concave } lõm, hình lòng chão
  • 요목

    [적요] { an epitome } bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, { a conspectus } đại cương, tổng quan, biểu...
  • 요밀

    { scrupulous } đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ, { circumspect } thận trọng, [세밀하다] { minute } phút, một lúc,...
  • 요법

    { a remedy } thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù;...
  • 요변

    요변 [妖變] [요사스런 사건] { a mystery } điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi...
  • 요변스럽다

    요변스럽다 [妖變-] { strange } lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người...
  • 요부

    요부 [妖婦] { an enchantress } người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ, người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho...
  • 요사

    { fickle } hay thay đổi, không kiên định, { treacherous } phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá,...
  • 요새

    요새 [최근] { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây, [지금] { nowadays } ngày nay, đời nay,...
  • 요설

    요설 [饒舌] { talkativeness } tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép, { garrulity } tính nói nhiều, tính ba hoa, {...
  • 요성

    [혜성] { a comet } (thiên văn học), sao chổi, [유성] { a meteor } sao sa, sao băng, hiện tượng khí tượng, (thông tục) người bỗng...
  • 요소

    요소 [尿素] 『化』 { urea } (hoá học) urê, 요소 [要素] [성분] { an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện...
  • 요술

    { jugglery } trò tung hứng, trò múa rối, trò lừa bịp, trò lừa gạt, { magic } ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép...
  • 요시찰인

    ▷ 요시찰인 명부 { blacklist } danh sách đen, sổ bìa đen, ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
  • 요약

    [요약한 것] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những...
  • 요양

    [병의 조리] { recuperation } sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi, ㆍ 병후 요양 { convalescence }...
  • 요업

    { ceramics } (단수 취급) thuật làm đồ gốm, ▷ 요업가 { a ceramist } thợ làm đồ gốm, ▷ 요업소 { a pottery } đồ gốm, nghề...
  • 요연하다

    요연하다 [瞭然-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),...
  • 요오드

    요오드 『化』 { iodine } (hoá học) iot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top