Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

우드

우드 [골프채] {a wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ, thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất, (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm, khỏi nguy hiểm, thoát nạn, phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát, bằng gỗ, (thuộc) rừng, cung cấp củi; lấy củi, trồng rừng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 우등

    우등 [優等] (등급 등의) { excellence } sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
  • 우뚝

    우뚝 { high } cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh...
  • 우뚝우뚝

    우뚝우뚝 { aloft } cao, ở trên cao, (hàng hải) trên cột buồm, cao, ở trên cao, (thông tục) chầu trời, chết, { high } cao, cao...
  • 우락부락

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 우람하다

    우람하다 { stately } oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong), { imposing } gây ấn tượng mạnh mẽ;...
  • 우량

    ▷ 우량 측정 { pluviometry } phép đo mưa, 우량 [優良] { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính...
  • 우렁쉥이

    우렁쉥이 『動』 { an ascidian } lớp hải tiêu
  • 우렁우렁

    { resounding } vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện ), { reverberating } vang lại;...
  • 우렁잇속

    우렁잇속 { inscrutability } tính khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu, tính không dò được, { impenetrability...
  • 우렁차다

    우렁차다 { sonorous } kêu (âm), kêu (văn), sonorous râle (y) tiếng ran giòn, { rotund } oang oang (giọng nói), kêu rỗng (văn), phốp...
  • 우레

    ▷ 우렛소리 { thunder } sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm,...
  • 우련하다

    우련하다 { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ,...
  • 우롱

    우롱 [愚弄] { mockery } thói chế nhạo, sự nhạo báng, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo,...
  • 우르르

    { together } cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục, [그 소리] { rumbling } sự quay mài, (thán từ,...
  • 우르릉

    우르릉 { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn,...
  • 우리

    우리1 (짐승의) { a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...),...
  • 우마

    (집합적) { a cart } xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm...
  • 우매

    우매 [愚昧] { stupidity } sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây...
  • 우먼

    우먼 { a woman } đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn...
  • 우모

    우모 [羽毛] { a feather } lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top