Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

우자

Mục lục

우자 [愚者] {a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai), lừa (tiền), (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt


{a simpleton } anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh


{an idiot } thằng ngốc


{a dunce } người tối dạ, người ngu độn, mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 우자스럽다

    우자스럽다 [愚者-] { foolish } dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool), { silly } ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng...
  • 우장

    { rainwear } áo mưa, { a raincoat } áo mưa
  • 우정

    우정 [友情] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị
  • 우주

    우주 [宇宙] [모든 천체를 포함하는 전 공간] { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, [질서 있는...
  • 우중충하다

    우중충하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không...
  • 우지직

    우지직1 [타는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { sputtering } thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, { sputter } sự thổi...
  • 우지직거리다

    우지직거리다1 [타다] { crackle } tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng)...
  • 우짖다

    우짖다1 [새가 지저귀다] { sing } hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu...
  • 우쭐우쭐

    { dancing } sự nhảy múa, sự khiêu vũ, đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh
  • 우체국

    (英) { a post } cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem)...
  • 우체통

    우체통 [郵遞筒] (美) { a mailbox } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư, { a letter box } thùng thư, { a post } cột trụ, vỉa cát kết dày,...
  • 우쿨렐레

    우쿨렐레 『樂』 { a ukulele } (âm nhạc) đàn ghita ha,oai bốn dây
  • 우크라이나

    ▷ 우크라이나 사람 { a ukrainian } (thuộc) u,kren, người u,kren, tiếng u,kren, ▷ 우크라이나어 { ukrainian } (thuộc) u,kren, người...
  • 우툴두툴

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 우파

    { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 우편물

    (美) { mail } áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện,...
  • 우편배달

    (美) { the zone } (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành...
  • 우편집배원

    우편 집배원 [郵便集配員] { a postman } người đưa thư, (美) { a mailman } (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đưa thư
  • 우편환

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
  • 우현

    우현 [右舷] { starboard } (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top