Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

운유

운유 [雲遊] {wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê


{roam } cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 운율

    (a) rhythm nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...), ▷ 운율학 { prosody } phép làm thơ, { metrics } môn...
  • 운임

    [요금] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào...
  • 운전사

    운전사 [運轉士] (자동차의) { a driver } người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu...
  • 운제

    운제 [雲梯] { a turret } tháp nhỏ, (quân sự) tháp pháo, (kỹ thuật) ụ rêvonve
  • 운지법

    운지법 [運指法] 『樂』 { fingering } sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất)
  • 운집

    { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních
  • 운치

    운치 [韻致] [고아한 품위가 있는 기상] { elegance } tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính...
  • 운하

    운하 [運河] { a canal } kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, { a waterway } đường sông tàu bè qua lại được
  • 운학

    운학 [韻學] { prosody } phép làm thơ, { metrics } môn vận luật
  • 운항

    운항 [運航] { navigation } nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại, { operation } sự hoạt động; quá trình...
  • 운행표

    { a timetable } (mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
  • { kin } dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích, 울21 ☞ 울타리2 ☞ 신울울3 [양모]...
  • 울걱거리다

    울걱거리다 { gargle } thuốc súc miệng, thuốc súc họng, súc (miệng, họng)
  • 울고불고

    { howl } tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng rít,...
  • 울근거리다

    { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo
  • 울근불근

    { scraggy } gầy giơ xương, khẳng khiu
  • 울긋불긋

    { picturesquely } đẹp, gây ấn tượng mạnh, (ngôn) cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn), kỳ quặc, khác thường,...
  • 울다

    울다1 (사람이) { cry } tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài...
  • 울뚝불뚝

    울뚝불뚝 { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống...
  • 울렁거리다

    pound(심하게) pao (khoảng 450 gam), đồng bảng anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top