- Từ điển Hàn - Việt
울울
울울 [鬱鬱]1 [마음이 답답함] {gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu
{melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn
{depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác
- ㆍ 울울하다 {depressed } chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút, bị ấn xuống, bị nén xuống, (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)
{melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn
{gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
울음
울음 { weeping } đang khóc, khóc lóc (người), chy nước, rỉ nước, (y học) chy nước (vết đau), (thực vật học) rủ cành,... -
울음소리
울음소리 (조수·개 등의) { a cry } tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng... -
울적
울적 [鬱寂] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời),... -
울증
울증 [鬱症] { melancholia } (y học) bệnh u sầu, 『醫』 { hypochondria } (y học) chứng nghi bệnh -
울창
{ dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { exuberant } sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm... -
울트라마린
울트라마린 『化』 { ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc -
울화
{ wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt, { a grudge } mối ác cảm, mối hận thù, cho một... -
움
움1 [초목의 어린 싹] { a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái... -
움돋다
움돋다 { bud } chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi,... -
움라우트
움라우트 『言』 { umlaut } (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc -
움막
움막 [-幕] { a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn -
움직거리다
{ budge } làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy, { stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự... -
움직임
움직임 [이동] { a movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt... -
움집
움집 { a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn -
움츠러들다
{ cower } ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...) -
움켜잡다
움켜잡다 { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm,... -
움큼
{ a grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm... -
움키다
움키다1 [잡다·쥐다] { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay... -
움트다
움트다1 [싹이 나다] { sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt... -
움파리
움파리1 → 움막2 [물이 괸 곳] { a puddle } vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.