Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

웃음소리

{laughter } sự cười, tiếng cười, tràng cười rền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 웃자라다

    웃자라다 { overgrow } mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ
  • 웅걸

    웅걸 [雄傑] [영웅 호걸] { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 웅대

    웅대 [雄大] { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu...
  • 웅덩이

    웅덩이 { puddle } vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để láng lòng kênh...), ((thường)...
  • 웅변

    웅변 [雄辯] { eloquence } tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ, ▷ 웅변술 { oratory } nhà thờ nhỏ, nhà thờ riêng, nghệ...
  • 웅성

    웅성 [雄性] { maleness } tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực, ㆍ 웅성의 { male } trai, đực, trống, mạnh...
  • 웅성거리다

    { hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 웅얼거리다

    웅얼거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 웅장

    웅장 [雄壯] { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu...
  • 웅편

    웅편 [雄篇] { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn
  • 웅혼

    웅혼 [雄渾] [웅장하고 세련됨] { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ...
  • 워낙

    워낙1 [본디] { originally } với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước...
  • 워드프로세서

    워드 프로세서 { a word processor } (viết tắt: wp) máy xử lý văn bản, trình xử lý văn bản
  • 워크숍

    워크숍 『敎』 { a workshop } xưởng
  • 원1 [우리 나라의 화폐 단위] a won(略 ₩) sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được,...
  • 원가

    원가 [原價] the cost (price) giá vốn, giá bán sỉ, { costing } (tech) định giá
  • 원격

    { remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng, { far }...
  • 원경

    { perspective } luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển...
  • 원광

    { an ore } quặng, (thơ ca) kim loại, 원광 [圓光]1 [둥글게 빛나는 빛] { a halo } quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang...
  • 원구

    원구 [原口] 『動』 { a blastopore } (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top