Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

원만

Mục lục

원만 [圓滿] [완전함] {perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn


{integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn


{completeness } tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn


[만족] {satisfaction } sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ, (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa), dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)


[원활] {smoothness } sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ


{harmony } sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, (âm nhạc) hoà âm


[평온·무사] {peace } hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
ㆍ 원만하다 {perfect } hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm nhạc) đúng (quãng), (ngôn ngữ học) thời hoàn thành, hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi


{integral } (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, (toán học) tích phân


{complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn


[조화적이다] {harmonious } hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm


{amicable } thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải


{peaceful } hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng


[만족스럽다] {satisfactory } làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội


{bland } có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà (khí hậu), ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn)


{suave } dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào (thái độ)
ㆍ 원만히 {harmoniously } hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp


{smoothly } một cách êm ả; một cách trôi chảy


{peacefully } (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh thản, yên tựnh


{amicably } thân thiện, thân tình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 원매인

    원매인 [願買人] { a buyer } người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình...
  • 원모

    원모 [遠謀] [원대한 계책] { forethought } sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm, {...
  • 원무곡

    원무곡 [圓舞曲] { a waltz } điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
  • 원문

    원문 [原文] [원래의 문장] { the original } (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản...
  • 원반

    원반 [圓盤] [크고 둥근 소반] { a disk } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa, (英)...
  • 원부

    원부 [原簿] (회계의) { a ledger } (☞ 원장(元帳)) (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây...
  • 원뿔

    ▷ 원뿔 꽃차례 { a panicle } (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa)
  • 원사

    { yarn } sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
  • 원산지

    { the habitat } môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
  • 원생

    원생 [原生] 『生』 { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên, ▷ 원생 동물 { a protozoan } động vật nguyên sinh,...
  • 원서

    원서 [願書] { an application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 원석

    { gemstone } đá quý
  • 원석기

    원석기 [原石器] 『考』 { an eolith } (khảo cổ học) đồ đá sớm
  • 원소

    원소 [元素] 『化』 { an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử,...
  • 원손

    { a scion } chồi, mầm (cây), con cháu; con dòng cháu giống, (집합적) { posterity } con cháu; hậu thế, { progeny } con cái, con cháu,...
  • 원숙

    원숙 [圓熟] { maturity } tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương...
  • 원숭이

    원숭이 『動』 { a monkey } con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món...
  • 원시

    원시 [原始·元始] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu...
  • 원아

    { a kindergartener } em bé ở nhà trẻ, cô nuôi dạy trẻ
  • 원야

    원야 [原野] { wasteland } đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top