Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

원서

원서 [願書] {an application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 원석

    { gemstone } đá quý
  • 원석기

    원석기 [原石器] 『考』 { an eolith } (khảo cổ học) đồ đá sớm
  • 원소

    원소 [元素] 『化』 { an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử,...
  • 원손

    { a scion } chồi, mầm (cây), con cháu; con dòng cháu giống, (집합적) { posterity } con cháu; hậu thế, { progeny } con cái, con cháu,...
  • 원숙

    원숙 [圓熟] { maturity } tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương...
  • 원숭이

    원숭이 『動』 { a monkey } con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món...
  • 원시

    원시 [原始·元始] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu...
  • 원아

    { a kindergartener } em bé ở nhà trẻ, cô nuôi dạy trẻ
  • 원야

    원야 [原野] { wasteland } đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc,...
  • 원양

    { an ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...), ▷...
  • 원엽체

    -lia>
  • 원예

    원예 [園藝] [정원 손질] { gardening } nghề làm vườn; sự trồng vườn, floriculture(꽃재배) nghề trồng hoa, { horticulture } nghề...
  • 원외

    { a supernumerary } dư thừa, người phụ động, kép phụ, (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng, (美) { the lobby } hành...
  • 원용

    원용 [援用] { claim } sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ...
  • 원음

    『樂·理』 { a fundamental tone } (tech) âm cơ bản
  • 원인

    [요인] { a factor } nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng...
  • 원일점

    -lia>
  • 원자

    원자 [原子] 『理』 { an atom } nguyên tử, (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu, (định ngữ) (thuộc) nguyên...
  • 원자핵

    원자핵 [原子核] { an atomic nucleus } (tech) hạt nhân nguyên tử, hạt tâm, ▷ 원자핵 공학 { nucleonics } kỹ thuật hạt nhân,...
  • 원작

    { the writer } nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết (một ngôn ngữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top