Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

원음

『樂·理』 {a fundamental tone } (Tech) âm cơ bản



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 원인

    [요인] { a factor } nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng...
  • 원일점

    -lia>
  • 원자

    원자 [原子] 『理』 { an atom } nguyên tử, (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu, (định ngữ) (thuộc) nguyên...
  • 원자핵

    원자핵 [原子核] { an atomic nucleus } (tech) hạt nhân nguyên tử, hạt tâm, ▷ 원자핵 공학 { nucleonics } kỹ thuật hạt nhân,...
  • 원작

    { the writer } nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết (một ngôn ngữ...
  • 원저

    ▷ 원저자 { the writer } nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết (một...
  • 원적

    원적 [原籍] { a domicile } nhà ở, nơi ở, (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở, (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu), ở...
  • 원점

    { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu,...
  • 원정

    원정 [遠征] { an expedition } cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi;...
  • 원정군

    원정군 [遠征軍] (군대 등의) { an expedition } cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành...
  • 원조

    원조 [元祖] [창시자] { the originator } người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo, { the founder...
  • 원종

    2 (변종·개량종에 대하여) { the ancestor } ông bà, tổ tiên
  • 원죄

    원죄 [原罪] { original sin } tội tổ tông (tội lỗi của adam và eva thời xưa trong cơ đốc giáo)
  • 원주

    ▷ 원주율 pi(기호 π) (toán học) pi,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
  • 원주민

    원주민 [原住民] (외국인에 대하여) { a native } (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân,...
  • 원지

    원지 [原紙] (등사판용의) { a stencil } khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình...
  • 원지점

    원지점 [遠地點] 『天』 { an apogee } (thiên văn học) điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất...
  • 원진

    원진 [圓陣] { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm...
  • 원천

    원천 [源泉] { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the origin } gốc, nguồn gốc, căn...
  • 원초

    { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top