Xem thêm các từ khác
-
위요
{ encircle } vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng) -
위원
(집합적) { a committee } uỷ ban, { a commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc... -
위원회
위원회 [委員會] { a committee } uỷ ban, (특히 정부의) { a commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm,... -
위의당당
{ stately } oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong), { imposing } gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm,... -
위인
[됨됨이로 본 사람] { a person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc... -
위임통치
위임 통치 [委任統治] { mandate } lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ... -
위자
위자 [慰藉] [위로하고 도와줌] (a) consolation sự an ủi, sự giải khuây, (a) comfort sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi,... -
위자료
-tia>, [고통·피해에 대한 배상금] { compensation } sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường,... -
위작
위작 [僞作] { a forgery } sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo, { a fake... -
위정자
위정자 [爲政者] [정치가] { an administrator } người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp... -
위조
위조 [僞造] { forgery } sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo, { fabrication... -
위족
-dia> -
위촉
위촉 [委囑] [직권 등의 위임] { commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc... -
위축
위축 [萎縮] { withering } héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối, { shrinkage } sự co lại (của... -
위층
{ upstairs } ở trên gác, ở tầng trên, lên gác, lên tầng trên, (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên -
위치
위치 [位置]1 [장소] { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục... -
위태롭다
위태롭다 [危殆-] { dangerous } nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh), nham hiểm, lợi hại, dữ tợn, { hazardous... -
위통
위통 → 웃통위통 [胃痛] { a stomachache } sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày, 『醫』 { gastralgia } (y học)... -
위트
위트 { wit } trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người... -
위팔
-chia>, ㆍ 위팔의 { brachial } (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.