Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

위통

위통 → 웃통위통 [胃痛] {a stomachache } sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày


『醫』 {gastralgia } (y học) đau dạ dày



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 위트

    위트 { wit } trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người...
  • 위팔

    -chia>, ㆍ 위팔의 { brachial } (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
  • 위폐

    위폐 [僞幣] ☞ 위조 지폐 (☞ 위조)▷ 위폐범 { a counterfeiter } kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò,...
  • 위풍

    위풍 [威風] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc,...
  • 위필

    { counterfeit } vật giả, vật giả mạo, giả, giả mạo, giả vờ, giả đò, giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc
  • 위하다

    { kim }, { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục) người...
  • 위하여

    위하여 [爲-]1 [이익·편의] { for } thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để...
  • 위해

    위해 [危害] (an) injury sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương,...
  • 위험

    위험 [危險] (a) danger sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal, (사람의...
  • 위험성

    { riskiness } tính liều, tính mạo hiểm, khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm
  • 위협

    위협 [威脅] { a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ, { intimidation } sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, { threaten }...
  • 위황병

    위황병 [萎黃病] { greensickness } (y học) bệnh xanh lướt, { chlorosis } (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt...
  • 윈도

    윈도 [진열장] { a window } cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật...
  • 윈드서핑

    윈드서핑 { windsurfing } (thể) môn lướt ván buồm
  • 윈치

    윈치 { a winch } (kỹ thuật) tời, (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu, kéo bằng tời
  • 윈터스포츠

    윈터 스포츠 { winter sports } thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng )
  • 윗- { the upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông...
  • 윗도리

    { the bust } tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá...
  • 윗옷

    윗옷 { a coat } áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt...
  • 윙윙거리다

    { hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top