Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유감

Mục lục

유감 [遺憾]1 [섭섭함] {regret } lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc


{a pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với


2 [불만족] {dissatisfaction } sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn


{unsatisfactoriness } tính không tho m n, tính không vừa ý; tính không đầy đủ; tính không tốt đẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유감스럽다

    유감스럽다 [遺憾-]1 [섭섭하다] { regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận, { deplorable } đáng thương, (thông tục) đáng trách,...
  • 유개념

    유개념 [類槪念] 『論』 { a genus } (sinh vật học) phái, giống, loại
  • 유객

    유객 [遊客]1 [유람객] { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch, 2 [건달] { a playboy } kẻ ăn chơi, { a loafer } kẻ hay đi tha thẩn,...
  • 유거

    유거 [幽居] [속세를 떠나 묻혀 사는 장소] { a hermitage } viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang...
  • 유격

    ▷ 유격병 (현지인 등 비정규군의) { a partisan } người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích,...
  • 유공성

    유공성 [有孔性] { porosity } trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp, { porousness } trạng thái rỗ, trạng...
  • 유공충

    유공충 [有孔蟲] 『動』 { a foraminifer } số nhiều foraminifera, foraminiferrs, (động vật) trùng có lỗ
  • 유교

    유교 [儒敎] { confucianism } đạo khổng, ▷ 유교도 { a confucian } người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo
  • 유구

    유구 [悠久] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,...
  • 유권자

    { an elector } cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức tuyển hầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử...
  • 유글레나

    유글레나 { an euglena } (động vật) tảo mắt; trùng mắt
  • 유급

    { allowance } sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền...
  • 유기음

    { an aspirate } (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 유난

    유난 [보통과 다름] { unusualness } tính không thông thường, tính tuyệt vời, { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường;...
  • 유년

    { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên
  • 유년기

    유년기 [幼年期] { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, { childhood...
  • 유능

    유능 [有能] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả...
  • 유니섹스

    유니섹스 { unisex } cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng)
  • 유니언숍

    유니언 숍 [조합] { a union shop } (econ) quầy trói buộc+ một thoả thuận theo đó người công nhân phải tham gia công đoàn trong...
  • 유니크하다

    유니크하다 [독특하다] { unique } chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top