Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유머

a joke(농담) lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유머레스크

    유머레스크 『樂』 { a humoresque } (âm nhạc) khúc tùy hứng
  • 유명

    { famed } nổi tiếng, lừng danh, được đồn, { noted } nổi tiếng, có danh tiếng, { notable } có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng...
  • 유명계

    『그神』 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương
  • 유명론

    유명론 [唯名論] 『哲』 { nominalism } (triết học) thuyết duy danh
  • 유모

    (소아어) { a nanny } ruấy khũi bõ, (như) nanny,goat
  • 유모차

    유모차 [乳母車] (美) { a baby carriage } xe đẩy trẻ con, (美口) { a buggy } xe độc mã, xe một ngựa, có rệp, nhiều rệp, (英)...
  • 유목

    유목 [流木] [떠서 흘러가는 나무] { driftwood } gỗ trôi giạt, củi rều, 유목 [遊牧] { nomadism } đời sống du cư, { nomadize...
  • 유묵

    { kim }
  • 유문

    -ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền)
  • 유문암

    유문암 [流紋岩] 『鑛』 { rhyolite } (khoáng chất) riolit
  • 유물

    [유증물] { a legacy } tài sản kế thừa, gia tài, di sản, { a bequest } sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc...
  • 유물론

    유물론 [唯物論] { materialism } chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
  • 유미

    유미 [乳] 『生理』 { chyle } (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, ▷ 유미즙 { chyme } (sinh vật học) dịch sữa, nhũ...
  • 유민

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
  • 유방

    ▷ 유방염 { mastitis } (y học) viêm vú
  • 유별

    유별 [有別] (a) distinction sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 유별나다

    유별나다 [有別-] [보통이 아니다] { uncommon } không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, (thông tục) lạ lùng,...
  • 유보

    2 (법률에서, 권리의) (a) reservation sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng, (từ mỹ,nghĩa...
  • 유복

    { blissful } hạnh phúc, sung sướng, { fortunate } may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi, 유복 [裕福] { affluence } sự tụ...
  • 유봉

    유봉 [乳棒] { a pestle } cái chày, giã bằng chày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top