Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유방

▷ 유방염 {mastitis } (y học) viêm vú



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유별

    유별 [有別] (a) distinction sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 유별나다

    유별나다 [有別-] [보통이 아니다] { uncommon } không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, (thông tục) lạ lùng,...
  • 유보

    2 (법률에서, 권리의) (a) reservation sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng, (từ mỹ,nghĩa...
  • 유복

    { blissful } hạnh phúc, sung sướng, { fortunate } may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi, 유복 [裕福] { affluence } sự tụ...
  • 유봉

    유봉 [乳棒] { a pestle } cái chày, giã bằng chày
  • 유비

    유비 [類比] 『哲』 { analogy } sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ...
  • 유사

    유사 [有事] { emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế,...
  • 유사분열

    유사 분열 [有絲分裂] 『生』 { mitosis } (sinh vật học) sự phân bào có tơ, { karyokinesis } (sinh vật học) sự phân bào có...
  • 유산계급

    { the bourgeoisie } giai cấp tư sản
  • 유상

    유상 [有償] { compensation } sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù,...
  • 유색

    { a chromoplast } (thực vật học) lạp sắc
  • 유생

    ▷ 유생 생식 { paedogenesis } (sinh vật học) sinh sản ấu thể
  • 유서

    유서 [由緖] [내력] { a history } sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, { a story } chuyện,...
  • 유선

    유선 [有線] { wire } dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa...
  • 유성

    { a talkie } (từ lóng) phim nói, { voice } tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói;...
  • 유세

    { canvass } cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh cãi, thảo luận...
  • 유소

    유소 [幼少] { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, { childhood...
  • 유수

    { prominent } lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), { leading } sự lânh đạo,...
  • 유순

    유순 [柔順] { obedience } sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý,...
  • 유스타키오관

    유스타키오관 [-管] 『生』 { the eustachian tube } (giải phẫu) vòi ot,tát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top