Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유생

▷ 유생 생식 {paedogenesis } (sinh vật học) sinh sản ấu thể



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유서

    유서 [由緖] [내력] { a history } sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, { a story } chuyện,...
  • 유선

    유선 [有線] { wire } dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa...
  • 유성

    { a talkie } (từ lóng) phim nói, { voice } tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói;...
  • 유세

    { canvass } cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh cãi, thảo luận...
  • 유소

    유소 [幼少] { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, { childhood...
  • 유수

    { prominent } lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), { leading } sự lânh đạo,...
  • 유순

    유순 [柔順] { obedience } sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý,...
  • 유스타키오관

    유스타키오관 [-管] 『生』 { the eustachian tube } (giải phẫu) vòi ot,tát
  • 유스호스텔

    유스 호스텔 { a youth hostel } quán trọ đêm cho những người đi du lịch
  • 유시

    유시 [幼時] { childhood } tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già), { infancy } tuổi...
  • 유식

    { educated } có giáo dục, có học, { knowledgeable } (thông tục) thông thạo, biết nhiều, { an intellectual } (thuộc) trí óc; vận...
  • 유신

    유신 [維新] [혁신] { renovation } sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm...
  • 유신론

    유신론 [有神論] { theism } (triết học) thuyết có thần, (y học) chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng, ▷ 유신론자...
  • 유실

    유실 [遺失] { loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ...
  • 유실물

    { lost property } đồ đạc bị thất lạc
  • 유아

    유아 [幼兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 유아독존

    { complacency } tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn
  • 유아론

    유아론 [唯我論] 『哲』 { solipsism } (triết học) thuyết duy ngã
  • 유야무야

    { indefinite } mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, (ngôn ngữ học) bất định, (thực...
  • 유약

    유약 [釉藥] (도자기에 칠하는) { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top