- Từ điển Hàn - Việt
유생
Xem thêm các từ khác
-
유서
유서 [由緖] [내력] { a history } sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, { a story } chuyện,... -
유선
유선 [有線] { wire } dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa... -
유성
{ a talkie } (từ lóng) phim nói, { voice } tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói;... -
유세
{ canvass } cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh cãi, thảo luận... -
유소
유소 [幼少] { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, { childhood... -
유수
{ prominent } lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), { leading } sự lânh đạo,... -
유순
유순 [柔順] { obedience } sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý,... -
유스타키오관
유스타키오관 [-管] 『生』 { the eustachian tube } (giải phẫu) vòi ot,tát -
유스호스텔
유스 호스텔 { a youth hostel } quán trọ đêm cho những người đi du lịch -
유시
유시 [幼時] { childhood } tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già), { infancy } tuổi... -
유식
{ educated } có giáo dục, có học, { knowledgeable } (thông tục) thông thạo, biết nhiều, { an intellectual } (thuộc) trí óc; vận... -
유신
유신 [維新] [혁신] { renovation } sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm... -
유신론
유신론 [有神論] { theism } (triết học) thuyết có thần, (y học) chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng, ▷ 유신론자... -
유실
유실 [遺失] { loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ... -
유실물
{ lost property } đồ đạc bị thất lạc -
유아
유아 [幼兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
유아독존
{ complacency } tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn -
유아론
유아론 [唯我論] 『哲』 { solipsism } (triết học) thuyết duy ngã -
유야무야
{ indefinite } mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, (ngôn ngữ học) bất định, (thực... -
유약
유약 [釉藥] (도자기에 칠하는) { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.