Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유일

{sole } (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn


[독특하다] {unique } chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có một không hai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유일무이

    { unique } chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có...
  • 유입

    유입 [流入] { inflow } sự chảy vào trong, dòng vào, { influx } sự chảy vào, sự tràn vào, dòng (người...) đi vào (nơi nào),...
  • 유자

    유자 [柚子] 『植』 { a citron } (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour), ▷ 유자나무...
  • 유자격자

    { a qualifier } (ngôn) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
  • 유장

    유장 [乳漿] { whey } nước sữa, { plasma } (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch anh lục, (như) plasm, { slow } chậm,...
  • 유적

    유적 [遺跡] { a site } nơi, chỗ, vị trí, đất xây dựng, đặt, để, định vị trí, { remains } đồ thừa, cái còn lại, phế...
  • 유전스

    유전스 { usance } (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu
  • 유전율

    유전율 [誘電率] 『理』 { a dielectric constant } (tech) hằng số điện môi, { permittivity } (điện học) hằng số điện môi
  • 유전자

    유전자 [遺傳子] 『生』 { a gene } (sinh vật học) gen, ▷ 유전자형 { a genotype } (sinh vật học) kiểu di truyền
  • 유전체

    유전체 [誘電體] 『理』 { a dielectric } (tech) điện môi
  • 유정

    유정 [有情]1 [정이 있음] { humanness } tính chất người, { kindhearted } tốt bung, { compassionate } thương hại, thương xót, động...
  • 유제

    [연고] (an) ointment thuốc mỡ, 유제 [乳劑] (an) emulsion (hoá học) thể sữa
  • 유조

    (대형의) { a supertanker } tàu chở dầu cực lớn, (英) { a tanker } tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác...
  • 유조직

    유조직 [柔組織] 『植』 { parenchyma } nhu mô
  • 유족

    { opulent } giàu có, phong phú, { rich } giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền,...
  • 유종

    유종 [乳腫] 『醫』 { mastitis } (y học) viêm vú
  • 유주자

    유주자 [遊走子] 『植·動』 { a zoospore } (động vật học); (thực vật học) động bào tử
  • 유즙

    유즙 [乳汁] { milk } sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), (xem) spill, (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn...
  • 유지질

    유지질 [類脂質] 『化』 { lipoid } dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit
  • 유직자

    유직자 [有職者] { a jobholder } người có công việc làm ăn chắc chắn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top