Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

육성

Mục lục

육성 [育成] {rearing } cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)


{upbringing } sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)


{raising } sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên (khỏi nước)


(文) {nurture } đồ ăn, sự nuôi dưỡng, sự giáo dục, nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục


{rear } bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng), dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, nuôi, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...), ((thường) + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên (đỉnh núi)


{raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 육수

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 육순

    { a sexagenarian } thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi)
  • 육식

    { a carnivore } (động vật học) loài ăn thịt, (thực vật học) cây ăn sâu bọ, ▷ 육식조 { a bird of prey } chim săn mồi
  • 육십

    육십 [六十] { sixty } sáu mươi, số sáu mươi, (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ));...
  • 육아

    육아 [肉芽] (a) granulation sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột, { nursing } sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, nurse(직업으로서)...
  • 육영

    ▷ 육영 자금 { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
  • 육욕

    ▷ 육욕주의 { sensualism } (triết học) thuyết duy cảm, chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
  • 육우

    육우 [肉牛] { beef cattle } trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
  • 육종

    육종 [肉腫] [종양] { a tumor } khối u, u, bướu, 육종 [育種] { breeding } sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo...
  • 육중

    { massive } to lớn, đồ sộ; chắc nặng, thô, ồ ạt, { ponderous } nặng, có trọng lượng, chậm chạp (do trọng lượng), cần...
  • 육지

    육지 [陸地] { land } đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh,...
  • 육체

    육체 [肉體] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,...
  • 육추

    ▷ 육추 { a brooder } gà ấp, lò ấp trứng, người hay suy nghĩ ủ ê
  • 육포

    { jerk } cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh...
  • 육필

    { an autograph } tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),...
  • ♣ 윤(을) 내다 { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng...
  • 윤곽

    윤곽 [輪廓]1 [겉모습] { outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch...
  • 윤기

    윤기 [潤氣] { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật...
  • 윤년

    윤년 [閏年] { a leap year } năm nhuận
  • 윤락

    윤락 [淪落] { ruin } sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top