Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

은연중

{implicitly } hoàn toàn


{indirectly } gián tiếp


{T } T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 은유

    은유 [隱喩] { a metaphor } (văn học) phép ẩn dụ, ▷ 은유법 { a metaphor } (văn học) phép ẩn dụ, ㆍ 은유적인 { metaphorical...
  • 은은하다

    은은하다 [殷殷-] { roaring } tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm),...
  • 은인

    은인 [恩人] { a benefactor } người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện, a benefactress(여자) người làm ơn; ân nhân (đàn...
  • 은자

    은자 [隱者] { a hermit } nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, { a recluse } sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật, {...
  • 은장

    은장 [銀匠] { a silversmith } thợ bạc
  • 은제

    ▷ 은제품 { silverware } đồ làm bằng bạc
  • 은종이

    은종이 [銀-] { silver paper } giấy lụa trắng, (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...),...
  • 은하

    은하 [銀河] { the milky way } (thiên văn học) ngân hà, { the galaxy } (thiên văn học) ngân hà, thiên hà, (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa,...
  • 은행

    은행 [銀行] { a bank } đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự...
  • 은화

    ▷ 은화 본위제 { the silver standard } bản vị bạc (hệ thống tiền tệ)
  • 은화식물

    은화 식물 [隱花植物] { a cryptogam } (thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa
  • 을근거리다

    을근거리다 { threaten } doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ
  • 을근을근

    { menacingly } đe doạ, vẻ đe doạ
  • 을시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 을씨년스럽다

    을씨년스럽다1 [날씨 등이 스산하다] { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { dismal } buồn thảm, tối tăm,...
  • 음 [音]1 [소리] { a sound } khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở,...
  • 음각

    음각 [陰刻] { an intaglio } hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm,...
  • 음경

    (美卑) { the cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ,...
  • 음계

    { the gamut } (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
  • 음곡

    음곡 [音曲] [음률의 곡조] { a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top