Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

은화

▷ 은화 본위제 {the silver standard } bản vị bạc (hệ thống tiền tệ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 은화식물

    은화 식물 [隱花植物] { a cryptogam } (thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa
  • 을근거리다

    을근거리다 { threaten } doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ
  • 을근을근

    { menacingly } đe doạ, vẻ đe doạ
  • 을시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 을씨년스럽다

    을씨년스럽다1 [날씨 등이 스산하다] { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { dismal } buồn thảm, tối tăm,...
  • 음 [音]1 [소리] { a sound } khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở,...
  • 음각

    음각 [陰刻] { an intaglio } hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm,...
  • 음경

    (美卑) { the cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ,...
  • 음계

    { the gamut } (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
  • 음곡

    음곡 [音曲] [음률의 곡조] { a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự...
  • 음기

    음기 [陰氣] [음침한 기운] { a chill } sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng,...
  • 음낭

    (美卑) { the balls } hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí
  • 음넓이

    음넓이 [音-] 『樂』 { a range } dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm...
  • 음녀

    { a vamp } mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào...
  • 음도

    음도 [音度] [음의 높낮이] { pitch } hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao...
  • 음란

    음란 [淫亂] { lewdness } tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ, { lasciviousness } tính dâm dật, tính dâm đâng; tính khiêu dâm,...
  • 음료

    음료 [飮料] { a drink } đồ uống, thức uống, rượu mạnh ((cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát),...
  • 음률

    음률 [音律] [음조] { a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận,...
  • 음매

    음매 [소 우는 소리] { a moo } tiếng bò rống
  • 음문

    음문 [陰門] 『解』 { the vulva } (giải phẫu) âm hộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top