- Từ điển Hàn - Việt
이채롭다
이채롭다 [異彩-] {conspicuous } dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
{shining } sáng, sáng ngời, (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
{brilliant } sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
{distinguished } đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distingué
{striking } nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
이첩기
이첩기 [二疊紀] 『地質』 { the permian } (đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi -
이체
2 『生』 { a variant } khác nhau chút ít, hay thay đổi, hay biến đổi, biến thế, ㆍ 자웅 이체 { dioecism } (sinh học) tính chất... -
이초
{ refloat } trục lên (một chiếc tàu đắm) -
이취
{ a stench } mùi hôi thối -
이층
(英) { the first floor } tầng hai, gác hai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới, tầng một, 『地質』 { an outlier } người nằm ngoài,... -
이치
이치 [理致]1 [논리] (a) theory thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý, [도리] { reason } lý do, lẽ,... -
이키
이키(나) oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này -
이타
이타 [利他] { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, ▷ 이타주의 { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng... -
이탈리아
▷ 이탈리아 사람 { an italian } (thuộc) y, ▷ 이탈리아어 { italian } (thuộc) y -
이토록
{ so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,... -
이통
▷ 이통제 { an otalgic } đau tai -
이틀
-li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet) -
이파리
leaves> lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to... -
이판암
이판암 [泥板岩] 『鑛』 { shale } (khoáng chất) đá phiền sét -
이팔
이팔 [二八] { sixteen } mười sáu, số mười sáu -
이페리트
이페리트 『化』 { yperite } yperit (hơi độc) -
이편
2 [자기] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { we } chúng tôi, chúng... -
이하
2 [정도] { under } dưới, ở dưới, dưới, chưa đầy, chưa đến, dưới (sự lãnh đạo, quyền...), đang, trong, dưới, dưới,... -
이하선
▷ 이하선염 { parotitis } (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị, mumps(▶ 단수 취급) (y học) bệnh quai bị, sự hờn dỗi -
이학
이학 [理學] { science } khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.