Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이층

(英) {the first floor } tầng hai, gác hai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới, tầng một


『地質』 {an outlier } người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm..., (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이치

    이치 [理致]1 [논리] (a) theory thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý, [도리] { reason } lý do, lẽ,...
  • 이키

    이키(나) oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này
  • 이타

    이타 [利他] { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, ▷ 이타주의 { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng...
  • 이탈리아

    ▷ 이탈리아 사람 { an italian } (thuộc) y, ▷ 이탈리아어 { italian } (thuộc) y
  • 이토록

    { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 이통

    ▷ 이통제 { an otalgic } đau tai
  • 이틀

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 이파리

    leaves> lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 이판암

    이판암 [泥板岩] 『鑛』 { shale } (khoáng chất) đá phiền sét
  • 이팔

    이팔 [二八] { sixteen } mười sáu, số mười sáu
  • 이페리트

    이페리트 『化』 { yperite } yperit (hơi độc)
  • 이편

    2 [자기] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { we } chúng tôi, chúng...
  • 이하

    2 [정도] { under } dưới, ở dưới, dưới, chưa đầy, chưa đến, dưới (sự lãnh đạo, quyền...), đang, trong, dưới, dưới,...
  • 이하선

    ▷ 이하선염 { parotitis } (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị, mumps(▶ 단수 취급) (y học) bệnh quai bị, sự hờn dỗi
  • 이학

    이학 [理學] { science } khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa...
  • 이항

    { a binomial } (tech) nhị thức
  • 이해관계

    { concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo...
  • 이해력

    { the understanding } sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm,...
  • 이해타산

    { interestedness } sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư, sự không...
  • 이형

    { heteromorphism } tính khác hình, ▷ 이형 배우자 { anisogamete } giao tử không đều, { a heterogamete } dị giao tử, ▷ 이형 세포...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top