Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인칭

인칭 [人稱] 『문법』 {person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp lý) pháp nhân, (động vật học) cá thể, cần đưa tận tay


▷ 인칭 대명사 {a personal pronoun } (NGôN) đại từ chỉ ngôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인커브

    인커브 『야구』 { an incurve } uốn cong vào, bẻ cong vào, { an in } ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc,...
  • 인큐베이터

    인큐베이터 [보육기] { an incubator } lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
  • 인클라인

    인클라인 { an incline } mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh...
  • 인터벌

    인터벌 『야구·배드민턴』 { an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân...
  • 인터뷰

    인터뷰 { an interview } sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói...
  • 인터셉트

    인터셉트 (축구·농구·럭비 등에서) { an intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn...
  • 인터체인지

    인터체인지 (고속 도로 등의) { an interchange } sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen...
  • 인터페론

    인터페론 『醫』 { interferon } loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát...
  • 인터폴

    인터폴 [국제 형사 경찰 기구] { interpol } (viết tắt) của international police tổ chức cảnh sát quốc tế
  • 인터피어

    인터피어 『스포츠』 { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự...
  • 인턴

    (英) { a houseman } bác sự nội trú, { internship } cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú, cương vị...
  • 인테르

    인테르 『인쇄』 { a lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số...
  • 인테리어

    인테리어(디자인) [실내 장식] { interior design } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, ▷ 인테리어...
  • 인텔리

    (美俗) { an egghead } nhà trí thức xa rời thực tế, (집합적) the intelligentsia(▶ 단수·복수 취급) giới trí thức
  • 인토네이션

    인토네이션 (an) intonation sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn
  • 인파이트

    인파이트 『권투』 { infighting } sự đánh giáp lá cà (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ, (từ...
  • 인품

    인품 [人品] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 인풋

    인풋 『理·컴퓨터』 { input } cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết...
  • 인플루엔자

    인플루엔자 [유행성 감기] { influenza } (y học) bệnh cúm, dịch ((nghĩa bóng)), (口) (the) flu (thông tục), (viết tắt) của influenza,...
  • 인피

    인피 [靭皮] 『植』 { bast } (thực vật học) libe, sợi libe, sợi vỏ, ▷ 인피부[조직] { phloem } (thực vật học) libe, { liber...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top