Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일개인

일개인 [一個人] [한 사람] {an individual } riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, (sinh vật học) cá thể



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 일거리

    { a job } việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để...
  • 일건

    일건 [一件] { an affair } việc, (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề,...
  • 일격

    일격 [一擊] { a blow } cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ;...
  • 일계

    일계 [一計] { a plan } sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài...
  • 일고

    일고 [一考] { consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự...
  • 일곱

    일곱 { seven } bảy, số bảy, nhóm bảy người, (xem) six, ㆍ 일곱째의 (the) seventh thứ bảy, (xem) heaven, một phần bảy, người...
  • 일곽

    일곽 [一郭·一廓] [구역] { a block } khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người...
  • 일관

    일관 [一貫] { consistency } (như) consistence, tính kiên định, tính trước sau như một, { coherence } sự gắn với nhau, sự dính...
  • 일괄

    일괄 [一括] { a bundle } bó, bọc, gói, (+ up) bó lại, (+ up) bọc lại, gói lại, (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away)...
  • 일광

    일광 [日光] { sunlight } ánh sáng mặt trời, { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi...
  • 일구이언

    { duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép, { equivocation } sự...
  • 일국

    일국 [一國] [한 나라] { a country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số...
  • 일군

    일군 [一軍]1 [온 군대] { an army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, 일군 [一群] { a group } nhóm, (hoá học) nhóm,...
  • 일기예보

    ▷ 일기 예보관 { a weatherman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học
  • 일꾼

    일꾼1 [일하는 사람] { a worker } người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân...
  • 일년

    (대학·고교의) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề,...
  • 일념

    일념 [一念] [결의] { determination } sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị...
  • 일다

    (바람이) { rise } sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự...
  • 일단

    일단 [一段]1 [단계] { a stage } bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài,...
  • 일단락

    일단락 [一段落] { a pause } sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top