Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일념

일념 [一念] [결의] {determination } sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị (của một cuộc thảo luận), (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà), (y học) sự cương máu, sự xung huyết, (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)


{resolution } nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải


[열의] {zeal } lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 일다

    (바람이) { rise } sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự...
  • 일단

    일단 [一段]1 [단계] { a stage } bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài,...
  • 일단락

    일단락 [一段落] { a pause } sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc);...
  • 일대

    ▷ 일대기 { a biography } tiểu sử; lý lịch, { a life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc...
  • 일동

    일동 [一同] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 일등

    ▷ 일등급 { first degree } mức một, độ một, 『해군』 (美) { a seaman } thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển
  • 일러두기

    a legend(지도·도표 등의) truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú...
  • 일러스트레이션

    일러스트레이션 [삽화] (an) illustration sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, [선화·데생] {...
  • 일러스트레이터

    일러스트레이터 { an illustrator } người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ
  • 일렁거리다

    일렁거리다 (배가) { sway } sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm...
  • 일렬

    일렬 [一列] [세로 또는 가로의 한 줄] { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ);...
  • 일례

    일례 [一例] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh,...
  • 일루

    일루 [一壘] 『야구』1 { first base } (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng, ▷ 일루타 { a single...
  • 일류미네이션

    일류미네이션 [전식(電飾)] { illumination } sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn...
  • 일류전

    일류전 [베일 등으로 쓰는 엷은 망사] { an illusion } ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải...
  • 일면

    { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi,...
  • 일명

    { an alias } bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là
  • 일모

    일모 [日暮] [일몰] { nightfall } lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn, { sunset } lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế...
  • 일목

    일목 [一目]1 [한 번 봄] { a glance } (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự...
  • 일무

    일무 [一無] { nothing } sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top