Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일례

일례 [一例] {an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương


{an instance } thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ), trường hợp cá biệt, (pháp lý) sự xét xử, theo đề nghị của, theo sự gợi ý của, trước tiên ở giai đoạn đầu, đưa (sự kiện...) làm ví dụ, ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 일루

    일루 [一壘] 『야구』1 { first base } (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng, ▷ 일루타 { a single...
  • 일류미네이션

    일류미네이션 [전식(電飾)] { illumination } sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn...
  • 일류전

    일류전 [베일 등으로 쓰는 엷은 망사] { an illusion } ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải...
  • 일면

    { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi,...
  • 일명

    { an alias } bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là
  • 일모

    일모 [日暮] [일몰] { nightfall } lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn, { sunset } lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế...
  • 일목

    일목 [一目]1 [한 번 봄] { a glance } (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự...
  • 일무

    일무 [一無] { nothing } sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường;...
  • 일미

    { relish } đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây...
  • 일반적

    일반적 [一般的] [전반에 걸친] { general } chung, chung chung, tổng, (quân sự) tổng hành dinh, (quân sự) bộ tổng tham mưu, thường,...
  • 일방적

    2 [자기 쪽만 생각하는] { unilateral } ở về một phía, một bên, một bên, đơn phương
  • 일배

    { a cupful } tách đầy, chén đầy, { a glassful } cốc (đầy)
  • 일변도

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la,...
  • 일보

    { a pace } bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • 일보다

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 일본

    일본 [日本] { japan } sơn mài nhật; đồ sơn mài nhật, đồ sứ nhật, lụa nhật, sơn bằng sơn mài nhật, sơn đen bóng (như...
  • 일부

    ▷ 일부 다처제 [-多妻制] { polygamy } chế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng, ▷ 일부 다처주의자...
  • 일부러

    2 [특히 마음을 내어] { specially } đặc biệt, riêng biệt, { expressly } riêng để, chỉ để; cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt...
  • 일분

    2 [한 시간의 60분의 1] { a minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ),...
  • 일사

    일사 [日射] 『氣象』 { insolation } sự phơi nắng, (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng, sự say nắng, ▷ 일사계...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top