- Từ điển Hàn - Việt
입초
[보초를 서는 사람] {a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác
{a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng canh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác
(한 무리의) {a picket } cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet), ((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công), người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình, ban trực chiến phòng không, đội thường trực cứu hoả, rào bằng cọc, buộc vào cọc, đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công, đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
입춘
lập xuân (vào mùa xuân). -
입헌
▷ 입헌주의 { constitutionalism } chủ nghĩa hợp hiến -
입후보
입후보 [立候補] (美) { candidacy } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, (英) { candidature } sự ứng cử -
잇
잇 [이불 등의 거죽을 싸는 피륙] { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm,... -
잇꽃
잇꽃 『植』 { a safflower } (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô -
잇달다
잇달다 [연달다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại... -
잇닿다
{ adjoin } nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách -
잇대다
잇대다 [연결하다] { join } nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp,... -
잇몸
{ the teethridge } chân răng -
잇속
잇속 [利-] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng,... -
잉글리시
잉글리시 { english } (thuộc) anh, người anh, tiếng anh ((cũng) the king's, the queen's english), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu;... -
잉꼬
잉꼬 『鳥』 { a parakeet } (động vật học) vẹt đuôi dài -
잉여
잉여 [剩餘]1 [쓰고 난 나머지] { a surplus } số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư, { an overplus } số thừa,... -
잉잉거리다
잉잉거리다 { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa... -
잉크
잉크 { ink } mực (để viết, in), nước mực (của con mực), đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), ▷ 잉크 스탠드 { an inkstand... -
잉태
잉태 [孕胎] { conception } quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai, { pregnancy... -
잎
leaves> lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to... -
잎겨드랑이
잎겨드랑이 『植』 { an axil } (thực vật học) nách lá -
잎나무
잎나무 { brushwood } bụi cây -
잎사귀
잎사귀 { a leaf } lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.