Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잇 [이불 등의 거죽을 싸는 피륙] {a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잇꽃

    잇꽃 『植』 { a safflower } (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô
  • 잇달다

    잇달다 [연달다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại...
  • 잇닿다

    { adjoin } nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
  • 잇대다

    잇대다 [연결하다] { join } nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp,...
  • 잇몸

    { the teethridge } chân răng
  • 잇속

    잇속 [利-] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng,...
  • 잉글리시

    잉글리시 { english } (thuộc) anh, người anh, tiếng anh ((cũng) the king's, the queen's english), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu;...
  • 잉꼬

    잉꼬 『鳥』 { a parakeet } (động vật học) vẹt đuôi dài
  • 잉여

    잉여 [剩餘]1 [쓰고 난 나머지] { a surplus } số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư, { an overplus } số thừa,...
  • 잉잉거리다

    잉잉거리다 { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa...
  • 잉크

    잉크 { ink } mực (để viết, in), nước mực (của con mực), đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), ▷ 잉크 스탠드 { an inkstand...
  • 잉태

    잉태 [孕胎] { conception } quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai, { pregnancy...
  • leaves> lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 잎겨드랑이

    잎겨드랑이 『植』 { an axil } (thực vật học) nách lá
  • 잎나무

    잎나무 { brushwood } bụi cây
  • 잎사귀

    잎사귀 { a leaf } lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ...
  • 잎자루

    잎자루 『植』 { a leafstalk } (thực vật học) cuống lá, { a petiole } (thực vật học) cuống lá
  • 잎줄기

    잎줄기 『植』 { a cladophyll } (thực vật) cành dạng lá, { a phylloclade } (thực vật học) cành dạng lá
  • 잎집

    { a hose } (thương nghiệp) bít tất dài, (số nhiều) ống vòi, lắp ống, lắp vòi, tưới nước bằng vòi
  • 자가

    ▷ 자가 생식 『生』 { autogamy } sự tự giao, { autogamy } sự tự giao, ▷ 자가 전염[감염] { autoinfection } (sinh học) sự tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top